Codes and Frequencies
An 'X' indicates the category is available for that sample
Code | Label |
vietn
2019
|
---|---|---|
Thành Phố Hà Nội | ||
001001 | Ba Đình | X |
001002 | Hoàn Kiếm | X |
001003 | Tây Hồ | X |
001004 | Long Biên | X |
001005 | Cầu Giấy | X |
001006 | Đống Đa | X |
001007 | Hai Bà Trưng | X |
001008 | Hoàng Mai (Hà Nội) | X |
001009 | Thanh Xuân | X |
001016 | Sóc Sơn | X |
001017 | Đông Anh | X |
001018 | Gia Lâm | X |
001019 | Nam Từ Liêm | X |
001020 | Thanh Trì | X |
001021 | Bắc Từ Liêm | X |
001250 | Mê Linh | X |
001268 | Hà Đông | X |
001269 | Sơn Tây (Hà Nội) | X |
001271 | Ba Vì | X |
001272 | Phúc Thọ | X |
001273 | Đan Phượng | X |
001274 | Hoài Đức | X |
001275 | Quốc Oai | X |
001276 | Thạch Thất | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
001277 | Chương Mỹ | X |
001278 | Thanh Oai | X |
001279 | Thường Tín | X |
001280 | Phú Xuyên | X |
001281 | Ứng Hòa | X |
001282 | Mỹ Đức | X |
Hà Giang | ||
002024 | Hà Giang | X |
002026 | Đồng Văn | X |
002027 | Mèo Vạc | X |
002028 | Yên Minh | X |
002029 | Quản Bạ | X |
002030 | Vị Xuyên | X |
002031 | Bắc Mê | X |
002032 | Hoàng Su | X |
002033 | Xín Mần | X |
002034 | Bắc Quang | X |
002035 | Quang Bình | X |
Cao Bằng | ||
003040 | Cao Bằng | X |
003042 | Bảo Lâm (Cao Bằng) | X |
003043 | Bảo Lạc | X |
003044 | Thông Nông | X |
003045 | Hà Quảng | X |
003046 | Trà Lĩnh | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
003047 | Trùng Khánh | X |
003048 | Hạ Lang | X |
003049 | Quảng Uyên | X |
003050 | Phục Hoà | X |
003051 | Hoà An | X |
003052 | Nguyên Bình | X |
003053 | Thạch An | X |
Bắc Kạn | ||
006058 | Bắc Kạn | X |
006060 | Pác Nặm | X |
006061 | Ba Bể | X |
006062 | Ngân Sơn | X |
006063 | Bạch Thông | X |
006064 | Chợ Đồn | X |
006065 | Chợ Mới (Bắc Kạn) | X |
006066 | Na Rì | X |
Tuyên Quang | ||
008070 | Tuyên Quang | X |
008071 | Lâm Bình | X |
008072 | Nà Hang | X |
008073 | Chiêm Hóa | X |
008074 | Hàm Yên | X |
008075 | Yên Sơn | X |
008076 | Sơn Dương | X |
Lào Cai | ||
Code | Label |
vietn
2019
|
010080 | Lào Cai | X |
010082 | Bát Xát | X |
010083 | Mường Khương | X |
010084 | Si Ma Cai | X |
010085 | Bắc Hà | X |
010086 | Bảo Thắng | X |
010087 | Bảo Yên | X |
010088 | Sa Pa | X |
010089 | Văn Bàn | X |
Điện Biên | ||
011094 | Điện Biên Phủ | X |
011096 | Mường Nhé | X |
011097 | Mường Chà, Mường Lay | X |
011098 | Tủa Chùa | X |
011099 | Tuần Giáo | X |
011100 | Điện Biên | X |
011101 | Điện Biên Đông | X |
011102 | Mường Ảng | X |
011103 | Nậm Pồ | X |
Lai Châu | ||
012105 | Lai Châu | X |
012106 | Tam Đường | X |
012107 | Mường Tè | X |
012108 | Sìn Hồ | X |
012109 | Phong Thổ | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
012110 | Than Uyên | X |
012111 | Tân Uyên (Lai Châu) | X |
012112 | Nậm Nhùn | X |
Sơn La | ||
014116 | Sơn La | X |
014118 | Quỳnh Nhai | X |
014119 | Thuận Châu | X |
014120 | Mường La | X |
014121 | Bắc Yên | X |
014122 | Phù Yên | X |
014123 | Mộc Châu | X |
014124 | Yên Châu | X |
014125 | Mai Sơn | X |
014126 | Sông Mã | X |
014127 | Sốp Cộp | X |
014128 | Vân Hồ | X |
Yên Bái | ||
015132 | Yên Bái | X |
015133 | Nghĩa Lộ | X |
015135 | Lục Yên | X |
015136 | Văn Yên | X |
015137 | Mù Căng | X |
015138 | Trấn Yên | X |
015139 | Trạm Tấu | X |
015140 | Văn Chấn | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
015141 | Yên Bình | X |
Hoà Bình | ||
017148 | Hòa Bình | X |
017150 | Đà Bắc | X |
017151 | Kỳ Sơn (Hoà Bình) | X |
017152 | Lương Sơn | X |
017153 | Kim Bôi | X |
017154 | Cao Phong | X |
017155 | Tân Lạc | X |
017156 | Mai Châu | X |
017157 | Lạc Sơn | X |
017158 | Yên Thủy | X |
017159 | Lạc Thủy | X |
Thái Nguyên | ||
019164 | Thái Nguyên | X |
019165 | Sông Công | X |
019167 | Định Hóa | X |
019168 | Phú Lương | X |
019169 | Đồng Hỷ | X |
019170 | Võ Nhai | X |
019171 | Đại Từ | X |
019172 | Phổ Yên | X |
019173 | Phú Bình | X |
Lạng Sơn | ||
020178 | Lạng Sơn | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
020180 | Tràng Định | X |
020181 | Bình Gia | X |
020182 | Văn Lãng | X |
020183 | Cao Lộc | X |
020184 | Văn Quan | X |
020185 | Bắc Sơn | X |
020186 | Hữu Lũng | X |
020187 | Chi Lăng | X |
020188 | Lộc Bình | X |
020189 | Đình Lập | X |
Quảng Ninh | ||
022193 | Hạ Long | X |
022194 | Móng Cái | X |
022195 | Cẩm Phả | X |
022196 | Uông Bí | X |
022198 | Bình Liêu | X |
022199 | Tiên Yên | X |
022200 | Đầm Hà | X |
022201 | Hải Hà | X |
022202 | Ba Chẽ | X |
022203 | Vân Đồn, Cô Tô | X |
022204 | Hoành Bồ | X |
022205 | Đông Triều | X |
022206 | Quảng Yên | X |
Bắc Giang | ||
Code | Label |
vietn
2019
|
024213 | Bắc Giang | X |
024215 | Yên Thế | X |
024216 | Tân Yên | X |
024217 | Lạng Giang | X |
024218 | Lục Nam | X |
024219 | Lục Ngạn | X |
024220 | Sơn Động | X |
024221 | Yên Dũng | X |
024222 | Việt Yên | X |
024223 | Hiệp Hòa | X |
Phú Thọ | ||
025227 | Việt Trì | X |
025228 | Phú Thọ | X |
025230 | Đoan Hùng | X |
025231 | Hạ Hoà | X |
025232 | Thanh Ba | X |
025233 | Phù Ninh | X |
025234 | Yên Lập | X |
025235 | Cẩm Khê | X |
025236 | Tam Nông (Phú Thọ) | X |
025237 | Lâm Thao | X |
025238 | Thanh Sơn | X |
025239 | Thanh Thuỷ | X |
025240 | Tân Sơn | X |
Vĩnh Phúc | ||
Code | Label |
vietn
2019
|
026243 | Vĩnh Yên | X |
026244 | Phúc Yên | X |
026246 | Lập Thạch | X |
026247 | Tam Dương | X |
026248 | Tam Đảo | X |
026249 | Bình Xuyên | X |
026251 | Yên Lạc | X |
026252 | Vĩnh Tường | X |
026253 | Sông Lô | X |
Bắc Ninh | ||
027256 | Bắc Ninh | X |
027258 | Yên Phong | X |
027259 | Quế Võ | X |
027260 | Tiên Du | X |
027261 | Từ Sơn | X |
027262 | Thuận Thành | X |
027263 | Gia Bình | X |
027264 | Lương Tài | X |
Hải Dương | ||
030288 | Hải Dương | X |
030290 | Chí Linh | X |
030291 | Nam Sách | X |
030292 | Kinh Môn | X |
030293 | Kim Thành | X |
030294 | Thanh Hà | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
030295 | Cẩm Giàng | X |
030296 | Bình Giang | X |
030297 | Gia Lộc | X |
030298 | Tứ Kỳ | X |
030299 | Ninh Giang | X |
030300 | Thanh Miện | X |
Thành Phố Hải Phòng | ||
031303 | Hồng Bàng | X |
031304 | Ngô Quyền | X |
031305 | Lê Chân | X |
031306 | Hải An | X |
031307 | Kiến An | X |
031308 | Đồ Sơn | X |
031309 | Dương Kinh | X |
031311 | Thuỷ Nguyên | X |
031312 | An Dương | X |
031313 | An Lão (Hải Phòng) | X |
031314 | Kiến Thuỵ | X |
031315 | Tiên Lãng | X |
031316 | Vĩnh Bảo | X |
031317 | Cát Hải, Bạch Long Vĩ | X |
Hưng Yên | ||
033323 | Hưng Yên | X |
033325 | Văn Lâm | X |
033326 | Văn Giang | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
033327 | Yên Mỹ | X |
033328 | Mỹ Hào | X |
033329 | Ân Thi | X |
033330 | Khoái Châu | X |
033331 | Kim Động | X |
033332 | Tiên Lữ | X |
033333 | Phù Cừ | X |
Thái Bình | ||
034336 | Thái Bình | X |
034338 | Quỳnh Phụ | X |
034339 | Hưng Hà | X |
034340 | Đông Hưng | X |
034341 | Thái Thụy | X |
034342 | Tiền Hải | X |
034343 | Kiến Xương | X |
034344 | Vũ Thư | X |
Hà Nam | ||
035347 | Phủ Lý | X |
035349 | Duy Tiên | X |
035350 | Kim Bảng | X |
035351 | Thanh Liêm | X |
035352 | Bình Lục | X |
035353 | Lý Nhân | X |
Nam Định | ||
036356 | Nam Định | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
036358 | Mỹ Lộc | X |
036359 | Vụ Bản | X |
036360 | Ý Yên | X |
036361 | Nghĩa Hưng | X |
036362 | Nam Trực | X |
036363 | Trực Ninh | X |
036364 | Xuân Trường | X |
036365 | Giao Thủy | X |
036366 | Hải Hậu | X |
Ninh Bình | ||
037369 | Ninh Bình | X |
037370 | Tam Điệp | X |
037372 | Nho Quan | X |
037373 | Gia Viễn | X |
037374 | Hoa Lư | X |
037375 | Yên Khánh | X |
037376 | Kim Sơn | X |
037377 | Yên Mô | X |
Thanh Hoá | ||
038380 | Thanh Hóa | X |
038381 | Bỉm Sơn | X |
038382 | Sầm Sơn | X |
038384 | Mường Lát | X |
038385 | Quan Hóa | X |
038386 | Bá Thước | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
038387 | Quan Sơn | X |
038388 | Lang Chánh | X |
038389 | Ngọc Lặc | X |
038390 | Cẩm Thủy | X |
038391 | Thạch Thành | X |
038392 | Hà Trung | X |
038393 | Vĩnh Lộc | X |
038394 | Yên Định | X |
038395 | Thọ Xuân | X |
038396 | Thường Xuân | X |
038397 | Triệu Sơn | X |
038398 | Thiệu Hóa | X |
038399 | Hoằng Hóa | X |
038400 | Hậu Lộc | X |
038401 | Nga Sơn | X |
038402 | Như Xuân | X |
038403 | Như Thanh | X |
038404 | Nông Cống | X |
038405 | Đông Sơn | X |
038406 | Quảng Xương | X |
038407 | Tĩnh Gia | X |
Nghệ An | ||
040412 | Vinh | X |
040413 | Cửa Lò | X |
040414 | Thái Hoà | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
040415 | Quế Phong | X |
040416 | Quỳ Châu | X |
040417 | Kỳ Sơn (Nghệ An) | X |
040418 | Tương Dương | X |
040419 | Nghĩa Đàn | X |
040420 | Quỳ Hợp | X |
040421 | Quỳnh Lưu | X |
040422 | Con Cuông | X |
040423 | Tân Kỳ | X |
040424 | Anh Sơn | X |
040425 | Diễn Châu | X |
040426 | Yên Thành | X |
040427 | Đô Lương | X |
040428 | Thanh Chương | X |
040429 | Nghi Lộc | X |
040430 | Nam Đàn | X |
040431 | Hưng Nguyên | X |
040432 | Hoàng Mai (Nghệ An) | X |
Hà Tĩnh | ||
042436 | Hà Tĩnh | X |
042437 | Hồng Lĩnh | X |
042439 | Hương Sơn | X |
042440 | Đức Thọ | X |
042441 | Vũ Quang | X |
042442 | Nghi Xuân | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
042443 | Can Lộc | X |
042444 | Hương Khê | X |
042445 | Thạch Hà | X |
042446 | Cẩm Xuyên | X |
042447 | Kỳ Anh | X |
042448 | Lộc Hà | X |
042449 | Kỳ Anh (Thị xã) | X |
Quảng Bình | ||
044450 | Đồng Hới | X |
044452 | Minh Hóa | X |
044453 | Tuyên Hóa | X |
044454 | Quảng Trạch | X |
044455 | Bố Trạch | X |
044456 | Quảng | X |
044457 | Lệ Thủy | X |
044458 | Ba Đồn | X |
Quảng Trị | ||
045461 | Đông Hà | X |
045462 | Quảng Trị | X |
045464 | Vĩnh Linh, Cồn Cỏ | X |
045465 | Hướng Hóa | X |
045466 | Gio Linh | X |
045467 | Đa Krông | X |
045468 | Cam Lộ | X |
045469 | Triệu Phong | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
045470 | Hải Lăng | X |
Thừa Thiên Huế | ||
046474 | Huế | X |
046476 | Phong Điền (Thừa Thiên Huế) | X |
046477 | Quảng Điền | X |
046478 | Phú Vang | X |
046479 | Hương Thủy | X |
046480 | Hương Trà | X |
046481 | A Lưới | X |
046482 | Phú Lộc | X |
046483 | Nam Đông | X |
Thành Phố Đà Nẵng | ||
048490 | Liên Chiểu | X |
048491 | Thanh Khê | X |
048492 | Hải Châu | X |
048493 | Sơn Trà | X |
048494 | Ngũ Hành Sơn | X |
048495 | Cẩm Lệ | X |
048497 | Hòa Vang | X |
048498 | Hoàng Sa | · |
Quảng Nam | ||
049502 | Tam Kỳ | X |
049503 | Hội An | X |
049504 | Tây Giang | X |
049505 | Đông Giang | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
049506 | Đại Lộc | X |
049507 | Điện Bàn | X |
049508 | Duy Xuyên | X |
049509 | Quế Sơn | X |
049510 | Nam Giang | X |
049511 | Phước Sơn | X |
049512 | Hiệp Đức | X |
049513 | Thăng Bình | X |
049514 | Tiên Phước | X |
049515 | Bắc Trà My | X |
049516 | Nam Trà My | X |
049517 | Núi Thành | X |
049518 | Phú Ninh | X |
049519 | Nông Sơn | X |
Quảng Ngãi | ||
051522 | Quảng Ngãi | X |
051524 | Bình Sơn, Lý Sơn | X |
051525 | Trà Bồng | X |
051526 | Tây Trà | X |
051527 | Sơn Tịnh | X |
051528 | Tư Nghĩa | X |
051529 | Sơn Hà | X |
051530 | Sơn Tây (Quảng Ngãi) | X |
051532 | Nghĩa Hành, Minh Long | X |
051533 | Mộ Đức | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
051534 | Đức Phổ | X |
051535 | Ba Tơ | X |
Bình Định | ||
052540 | Quy Nhơn | X |
052542 | An Lão (Bình Định) | X |
052543 | Hoài Nhơn | X |
052544 | Hoài Ân | X |
052545 | Phù Mỹ | X |
052546 | Vĩnh Thạnh (Bình Định) | X |
052547 | Tây Sơn | X |
052548 | Phù Cát | X |
052549 | An Nhơn | X |
052550 | Tuy Phước | X |
052551 | Vân Canh | X |
Phú Yên | ||
054555 | Tuy Hoà | X |
054557 | Sông Cầu | X |
054558 | Đồng Xuân | X |
054559 | Tuy An | X |
054560 | Sơn Hòa | X |
054561 | Sông Hinh | X |
054562 | Tây Hoà | X |
054563 | Phú Hoà | X |
054564 | Đông Hòa | X |
Khánh Hoà | ||
Code | Label |
vietn
2019
|
056568 | Nha Trang | X |
056569 | Cam Ranh, Trường Sa | X |
056570 | Cam Lâm | X |
056571 | Vạn Ninh | X |
056572 | Ninh Hòa | X |
056573 | Khánh Vĩnh | X |
056574 | Diên Khánh | X |
056575 | Khánh Sơn | X |
Ninh Thuận | ||
058582 | Phan Rang - Tháp Chàm | X |
058584 | Bác Ái | X |
058585 | Ninh Sơn | X |
058586 | Ninh Hải | X |
058587 | Ninh Phước | X |
058588 | Thuận Bắc | X |
058589 | Thuận Nam | X |
Bình Thuận | ||
060593 | Phan Thiết | X |
060594 | La Gi | X |
060595 | Tuy Phong | X |
060596 | Bắc Bình | X |
060597 | Hàm Thuận Bắc | X |
060598 | Hàm Thuận Nam | X |
060599 | Tánh Linh | X |
060600 | Đức Linh | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
060601 | Hàm Tân | X |
060602 | Phú Quí | X |
Kon Tum | ||
062608 | Kon Tum | X |
062610 | Đắk Glei | X |
062611 | Ngọc Hồi | X |
062612 | Đắk Tô | X |
062613 | Kon Plông | X |
062614 | Kon Rẫy | X |
062615 | Đắk Hà | X |
062616 | Sa Thầy, Ia H' Drai | X |
062617 | Tu Mơ Rông | X |
Gia Lai | ||
064622 | Pleiku | X |
064623 | An Khê | X |
064624 | Ayun Pa | X |
064625 | KBang | X |
064626 | Đăk Đoa | X |
064627 | Chư Păh | X |
064628 | Ia Grai | X |
064629 | Mang Yang | X |
064630 | Kông Chro | X |
064631 | Đức Cơ | X |
064632 | Chư Prông | X |
064633 | Chư Sê | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
064634 | Đăk Pơ | X |
064635 | Ia Pa | X |
064637 | Krông Pa | X |
064638 | Phú Thiện | X |
064639 | Chư Pưh | X |
Đắk Lắk | ||
066643 | Buôn Ma Thuột | X |
066644 | Buôn Hồ | X |
066645 | Ea H'leo | X |
066646 | Ea Súp | X |
066647 | Buôn Đôn | X |
066648 | Cư M'gar | X |
066649 | Krông Búk | X |
066650 | Krông Năng | X |
066651 | Ea Kar | X |
066652 | M'Đrắk | X |
066653 | Krông Bông | X |
066654 | Krông Pắc | X |
066655 | Krông A Na | X |
066656 | Lắk | X |
066657 | Cư Kuin | X |
Đắk Nông | ||
067660 | Gia Nghĩa | X |
067661 | Đăk Glong | X |
067662 | Cư Jút | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
067663 | Đắk Mil | X |
067664 | Krông Nô | X |
067665 | Đắk Song | X |
067666 | Đắk R'Lấp | X |
067667 | Tuy Đức | X |
Lâm Đồng | ||
068672 | Đà Lạt | X |
068673 | Bảo Lộc | X |
068674 | Đam Rông | X |
068675 | Lạc Dương | X |
068676 | Lâm Hà | X |
068677 | Đơn Dương | X |
068678 | Đức Trọng | X |
068679 | Linh | X |
068680 | Bảo Lâm (Lâm Đồng) | X |
068681 | Đạ Huoai | X |
068682 | Đạ Tẻh | X |
068683 | Cát Tiên | X |
Bình Phước | ||
070688 | Phước Long (Bình Phước) | X |
070689 | Đồng Xoài | X |
070690 | Bình Long | X |
070691 | Bù Gia Mập | X |
070692 | Lộc Ninh | X |
070693 | Bù Đốp | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
070694 | Hớn Quản | X |
070695 | Đồng Phú | X |
070696 | Bù Đăng | X |
070697 | Chơn Thành | X |
070698 | Phú Riềng | X |
Tây Ninh | ||
072703 | Tây Ninh | X |
072705 | Tân Biên | X |
072706 | Tân Châu (Tây Ninh) | X |
072707 | Dương Minh Châu | X |
072708 | Châu Thành (Tây Ninh) | X |
072709 | Hòa Thành | X |
072710 | Gò Dầu | X |
072711 | Bến Cầu | X |
072712 | Trảng Bàng | X |
Bình Dương | ||
074718 | Thủ Dầu Một | X |
074719 | Bàu Bàng | X |
074720 | Dầu Tiếng | X |
074721 | Bến Cát | X |
074722 | Phú Giáo | X |
074723 | Tân Uyên (Bình Dương) | X |
074724 | Dĩ An | X |
074725 | Thuận An | X |
074726 | Bắc Tân Uyên | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
Đồng Nai | ||
075731 | Biên Hòa | X |
075732 | Long Khánh | X |
075734 | Tân Phú (Đồng Nai) | X |
075735 | Vĩnh Cửu | X |
075736 | Định Quán | X |
075737 | Trảng Bom | X |
075738 | Thống Nhất | X |
075739 | Cẩm Mỹ | X |
075740 | Long Thành | X |
075741 | Xuân Lộc | X |
075742 | Nhơn Trạch | X |
Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
077747 | Vũng Tàu, Côn Đảo | X |
077748 | Bà Rịa | X |
077750 | Châu Đức | X |
077751 | Xuyên Mộc | X |
077752 | Long Điền | X |
077753 | Đất Đỏ | X |
077754 | Phú Mỹ | X |
Thành Phố Hồ Chí Minh | ||
079760 | Quận 1 | X |
079761 | Quận 12 | X |
079762 | Thủ Đức | X |
079763 | Quận 9 | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
079764 | Gò Vấp | X |
079765 | Bình Thạnh | X |
079766 | Tân Bình | X |
079767 | Tân Phú (Hồ Chí Minh) | X |
079768 | Phú Nhuận | X |
079769 | Quận 2 | X |
079770 | Quận 3 | X |
079771 | Quận 10 | X |
079772 | Quận 11 | X |
079773 | Quận 4 | X |
079774 | Quận 5 | X |
079775 | Quận 6 | X |
079776 | Quận 8 | X |
079777 | Bình Tân (Hồ Chí Minh) | X |
079778 | Quận 7 | X |
079783 | Củ Chi | X |
079784 | Hóc Môn | X |
079785 | Bình Chánh | X |
079786 | Nhà Bè | X |
079787 | Cần Giờ | X |
Long An | ||
080794 | Tân An | X |
080795 | Kiến Tường | X |
080796 | Tân Hưng | X |
080797 | Vĩnh Hưng | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
080798 | Mộc Hóa | X |
080799 | Tân Thạnh | X |
080800 | Thạnh Hóa | X |
080801 | Đức Huệ | X |
080802 | Đức Hòa | X |
080803 | Bến Lức | X |
080804 | Thủ Thừa | X |
080805 | Tân Trụ | X |
080806 | Cần Đước | X |
080807 | Cần Giuộc | X |
080808 | Châu Thành (Long An) | X |
Tiền Giang | ||
082815 | Mỹ Tho | X |
082816 | Gò Công | X |
082817 | Cai Lậy (Thị xã) | X |
082818 | Tân Phước | X |
082819 | Cái Bè | X |
082820 | Cai Lậy | X |
082821 | Châu Thành (Tiền Giang) | X |
082822 | Chợ Gạo | X |
082823 | Gò Công Tây | X |
082824 | Gò Công Đông | X |
082825 | Tân Phú Đông | X |
Bến Tre | ||
083829 | Bến Tre | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
083831 | Châu Thành (Bến Tre) | X |
083832 | Chợ Lách | X |
083833 | Mỏ Cày Nam | X |
083834 | Giồng Trôm | X |
083835 | Bình Đại | X |
083836 | Ba Tri | X |
083837 | Thạnh Phú | X |
083838 | Mỏ Cày Bắc | X |
Trà Vinh | ||
084842 | Trà Vinh | X |
084844 | Càng Long | X |
084845 | Cầu Kè | X |
084846 | Tiểu Cần | X |
084847 | Châu Thành (Trà Vinh) | X |
084848 | Cầu Ngang | X |
084849 | Trà Cú | X |
084850 | Duyên Hải | X |
084851 | Duyên Hải (Thị xã) | X |
Vĩnh Long | ||
086855 | Vĩnh Long | X |
086857 | Long Hồ | X |
086858 | Mang Thít | X |
086859 | Vũng Liêm | X |
086860 | Tam Bình | X |
086861 | Bình Minh | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
086862 | Trà Ôn | X |
086863 | Bình Tân (Vĩnh Long) | X |
Đồng Tháp | ||
087866 | Cao Lãnh | X |
087867 | Sa Đéc | X |
087868 | Hồng Ngự (Thị xã) | X |
087869 | Tân Hồng | X |
087870 | Hồng Ngự | X |
087871 | Tam Nông (Đồng Tháp) | X |
087872 | Tháp Mười | X |
087873 | Cao Lãnh (Thị xã) | X |
087874 | Thanh Bình | X |
087875 | Lấp Vò | X |
087876 | Lai Vung | X |
087877 | Châu Thành (Đồng Tháp) | X |
An Giang | ||
089883 | Long Xuyên | X |
089884 | Châu Đốc | X |
089886 | An Phú | X |
089887 | Tân Châu (An Giang) | X |
089888 | Phú Tân (An Giang) | X |
089889 | Châu Phú | X |
089890 | Tịnh Biên | X |
089891 | Tri Tôn | X |
089892 | Châu Thành (An Giang) | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
089893 | Chợ Mới (An Giang) | X |
089894 | Thoại Sơn | X |
Kiên Giang | ||
091899 | Rạch Giá | X |
091900 | Hà Tiên | X |
091902 | Kiên Lương | X |
091903 | Hòn Đất | X |
091904 | Tân Hiệp | X |
091905 | Châu Thành (Kiên Giang) | X |
091906 | Giồng Riềng | X |
091907 | Gò Quao | X |
091908 | An Biên | X |
091909 | An Minh | X |
091910 | Vĩnh Thuận | X |
091911 | Phú Quốc, Kiên Hải | X |
091913 | U Minh Thượng | X |
091914 | Giang Thành | X |
Thành Phố Cần Thơ | ||
092916 | Ninh Kiều | X |
092917 | Ô Môn | X |
092918 | Bình Thuỷ | X |
092919 | Cái Răng | X |
092923 | Thốt Nốt | X |
092924 | Vĩnh Thạnh (Cần Thơ) | X |
092925 | Cờ Đỏ | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
092926 | Phong Điền (Cần Thơ) | X |
092927 | Thới Lai | X |
Hậu Giang | ||
093930 | Vị Thanh | X |
093931 | Ngã Bảy | X |
093932 | Châu Thành A | X |
093933 | Châu Thành (Hậu Giang) | X |
093934 | Phụng Hiệp | X |
093935 | Vị Thuỷ | X |
093936 | Long Mỹ | X |
093937 | Long Mỹ (Thị xã) | X |
Sóc Trăng | ||
094941 | Sóc Trăng | X |
094942 | Châu Thành (Sóc Trăng) | X |
094943 | Kế Sách | X |
094944 | Mỹ Tú | X |
094945 | Cù Lao Dung | X |
094946 | Long Phú | X |
094947 | Mỹ Xuyên | X |
094948 | Ngã Năm | X |
094949 | Thạnh Trị | X |
094950 | Vĩnh Châu | X |
094951 | Trần Đề | X |
Bạc Liêu | ||
095954 | Bạc Liêu | X |
Code | Label |
vietn
2019
|
095956 | Hồng Dân | X |
095957 | Phước Long | X |
095958 | Vĩnh Lợi | X |
095959 | Giá Rai | X |
095960 | Đông Hải | X |
095961 | Hoà Bình | X |
Cà Mau | ||
096964 | Cà Mau | X |
096966 | U Minh | X |
096967 | Thới Bình | X |
096968 | Trần Văn Thời | X |
096969 | Cái Nước | X |
096970 | Đầm Dơi | X |
096971 | Năm Căn | X |
096972 | Phú Tân (Cà Mau) | X |
096973 | Ngọc Hiển | X |
Can't find the category you are looking for? Try the Detailed codes
Explore how IPUMS created this variable
Most IPUMS data transformations are performed using variable harmonization tables that specify how each value in the source data is recoded. Some variables also require programming logic in addition to the harmonization table. The harmonization documents for this variable are:
- Harmonization table
- No supplemental programming
- Instructions for interpreting harmonization documents
Description
GEO2_VN2019 identifies the household’s district within Vietnam in 2019. Districts are the second level administrative units of the country, after provinces. A GIS map (in shapefile format), corresponding to GEO2_VN2019 can be downloaded from the GIS Boundary files page in the IPUMS International web site
The full set of geography variables for Vietnam can be found in the IPUMS International Geography variables list. For cross-national geographic analysis on the first and second major administrative level of any country refer to GEOLEV1, and GEOLEV2. More information on IPUMS-International geography can be found here.
Comparability — General
Districts with populations less than 20,000 (based on the most recent sample year) were regionalized (combined) with neighboring districts within the same province to create units with populations greater than 20,000.
Universe
- All households
Availability
- Vietnam: 2019
![](/international-action/assets/ajax-loader-3d0eaafca10b29dd00e7960a95712f89f62969536226e0216f90fb57705e7516.gif)
Loading...