Codes and Frequencies
An 'X' indicates the category is available for that sample
Code | Label |
vietn
2009
|
---|---|---|
Thành Phố Hà Nội | ||
001001 | Ba Đình | X |
001002 | Hoàn Kiếm | X |
001003 | Tây Hồ | X |
001004 | Long Biên | X |
001005 | Cầu Giấy | X |
001006 | Đống Đa | X |
001007 | Hai Bà Trưng | X |
001008 | Hoàng Mai | X |
001009 | Thanh Xuân | X |
001016 | Sóc Sơn | X |
001017 | Đông Anh | X |
001018 | Gia Lâm | X |
001019 | Từ Liêm | X |
001020 | Thanh Trì | X |
001250 | Mê Linh | X |
001268 | Hà Đông | X |
001269 | Sơn Tây (Hà Nội) | X |
001271 | Ba Vì | X |
001272 | Phúc Thọ | X |
001273 | Đan Phượng | X |
001274 | Hoài Đức | X |
001275 | Quốc Oai | X |
001276 | Thạch Thất | X |
001277 | Chương Mỹ | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
001278 | Thanh Oai | X |
001279 | Thường Tín | X |
001280 | Phú Xuyên | X |
001281 | ứng Hòa | X |
001282 | Mỹ Đức | X |
Hà Giang | ||
002024 | Hà Giang | X |
002026 | Đồng Văn | X |
002027 | Mèo Vạc | X |
002028 | Yên Minh | X |
002029 | Quản Bạ | X |
002030 | Vị Xuyên | X |
002031 | Bắc Mê | X |
002032 | Hoàng Su Phì | X |
002033 | Xín Mần | X |
002034 | Bắc Quang | X |
002035 | Quang Bình | X |
Cao Bằng | ||
004040 | Cao Bằng | X |
004042 | Bảo Lâm (Cao Bằng) | X |
004043 | Bảo Lạc | X |
004044 | Thông Nông | X |
004045 | Hà Quảng | X |
004046 | Trà Lĩnh | X |
004047 | Trùng Khánh | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
004048 | Hạ Lang | X |
004049 | Quảng Uyên | X |
004050 | Phục Hoà | X |
004051 | Hoà An | X |
004052 | Nguyên Bình | X |
004053 | Thạch An | X |
Bắc Kạn | ||
006058 | Bắc Kạn | X |
006060 | Pác Nặm | X |
006061 | Ba Bể | X |
006062 | Ngân Sơn | X |
006063 | Bạch Thông | X |
006064 | Chợ Đồn | X |
006065 | Chợ Mới (Bắc Kạn) | X |
006066 | Na Rì | X |
Tuyên Quang | ||
008070 | Tuyên Quang | X |
008072 | Nà Hang | X |
008073 | Chiêm Hóa | X |
008074 | Hàm Yên | X |
008075 | Yên Sơn | X |
008076 | Sơn Dương | X |
Lào Cai | ||
010080 | Lào Cai | X |
010082 | Bát Xát | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
010083 | Mường Khương | X |
010084 | Si Ma Cai | X |
010085 | Bắc Hà | X |
010086 | Bảo Thắng | X |
010087 | Bảo Yên | X |
010088 | Sa Pa | X |
010089 | Văn Bàn | X |
Điện Biên | ||
011094 | Điện Biên Phủ | X |
011096 | Mường Nhé | X |
011097 | Mường Chà, Mường Lay | X |
011098 | Tủa Chùa | X |
011099 | Tuần Giáo | X |
011100 | Điện Biên | X |
011101 | Điện Biên Đông | X |
011102 | Mường ảng | X |
Lai Châu | ||
012105 | Lai Châu | X |
012106 | Tam Đường | X |
012107 | Mường Tè | X |
012108 | Sìn Hồ | X |
012109 | Phong Thổ | X |
012110 | Than Uyên | X |
012111 | Tân Uyên (Lai Châu) | X |
Sơn La | ||
Code | Label |
vietn
2009
|
014116 | Sơn La | X |
014118 | Quỳnh Nhai | X |
014119 | Thuận Châu | X |
014120 | Mường La | X |
014121 | Bắc Yên | X |
014122 | Phù Yên | X |
014123 | Mộc Châu | X |
014124 | Yên Châu | X |
014125 | Mai Sơn | X |
014126 | Sông Mã | X |
014127 | Sốp Cộp | X |
Yên Bái | ||
015132 | Yên Bái | X |
015133 | Nghĩa Lộ | X |
015135 | Lục Yên | X |
015136 | Văn Yên | X |
015137 | Mù Căng Chải | X |
015138 | Trấn Yên | X |
015139 | Trạm Tấu | X |
015140 | Văn Chấn | X |
015141 | Yên Bình | X |
Hoà Bình | ||
017148 | Hòa Bình | X |
017150 | Đà Bắc | X |
017151 | Kỳ Sơn (Hoà Bình) | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
017152 | Lương Sơn | X |
017153 | Kim Bôi | X |
017154 | Cao Phong | X |
017155 | Tân Lạc | X |
017156 | Mai Châu | X |
017157 | Lạc Sơn | X |
017158 | Yên Thủy | X |
017159 | Lạc Thủy | X |
Thái Nguyên | ||
019164 | Thái Nguyên | X |
019165 | Sông Công | X |
019167 | Định Hóa | X |
019168 | Phú Lương | X |
019169 | Đồng Hỷ | X |
019170 | Võ Nhai | X |
019171 | Đại Từ | X |
019172 | Phổ Yên | X |
019173 | Phú Bình | X |
Lạng Sơn | ||
020178 | Lạng Sơn | X |
020180 | Tràng Định | X |
020181 | Bình Gia | X |
020182 | Văn Lãng | X |
020183 | Cao Lộc | X |
020184 | Văn Quan | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
020185 | Bắc Sơn | X |
020186 | Hữũ Lung | X |
020187 | Chi Lăng | X |
020188 | Lộc Bình | X |
020189 | Đình Lập | X |
Quảng Ninh | ||
022193 | Hạ Long | X |
022194 | Móng Cái | X |
022195 | Cẩm Phả | X |
022196 | Uông Bí | X |
022198 | Bình Liêu | X |
022199 | Tiên Yên | X |
022200 | Đầm Hà | X |
022201 | Hải Hà | X |
022202 | Ba Chẽ | X |
022203 | Vân Đồn, Cô Tô | X |
022204 | Hoành Bồ | X |
022205 | Đông Triều | X |
022206 | Yên Hưng | X |
Bắc Giang | ||
024213 | Bắc Giang | X |
024215 | Yên Thế | X |
024216 | Tân Yên | X |
024217 | Lạng Giang | X |
024218 | Lục Nam | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
024219 | Lục Ngạn | X |
024220 | Sơn Động | X |
024221 | Yên Dũng | X |
024222 | Việt Yên | X |
024223 | Hiệp Hòa | X |
Phú Thọ | ||
025227 | Việt Trì | X |
025228 | Phú Thọ | X |
025230 | Đoan Hùng | X |
025231 | Hạ Hoà | X |
025232 | Thanh Ba | X |
025233 | Phù Ninh | X |
025234 | Yên Lập | X |
025235 | Cẩm Khê | X |
025236 | Tam Nông (Phú Thọ) | X |
025237 | Lâm Thao | X |
025238 | Thanh Sơn | X |
025239 | Thanh Thuỷ | X |
025240 | Tân Sơn | X |
Vĩnh Phúc | ||
026243 | Vĩnh Yên | X |
026244 | Phúc Yên | X |
026246 | Lập Thạch | X |
026247 | Tam Dương | X |
026248 | Tam Đảo | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
026249 | Bình Xuyên | X |
026251 | Yên Lạc | X |
026252 | Vĩnh Tường | X |
026253 | Sông Lô | X |
Bắc Ninh | ||
027256 | Bắc Ninh | X |
027258 | Yên Phong | X |
027259 | Quế Võ | X |
027260 | Tiên Du | X |
027261 | Từ Sơn | X |
027262 | Thuận Thành | X |
027263 | Gia Bình | X |
027264 | Lương Tài | X |
Hải Dương | ||
030288 | Hải Dương | X |
030290 | Chí Linh | X |
030291 | Nam Sách | X |
030292 | Kinh Môn | X |
030293 | Kim Thành | X |
030294 | Thanh Hà | X |
030295 | Cẩm Giàng | X |
030296 | Bình Giang | X |
030297 | Gia Lộc | X |
030298 | Tứ Kỳ | X |
030299 | Ninh Giang | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
030300 | Thanh Miện | X |
Thành Phố Hải Phòng | ||
031303 | Hồng Bàng | X |
031304 | Ngô Quyền | X |
031305 | Lê Chân | X |
031306 | Hải An | X |
031307 | Kiến An | X |
031308 | Đồ Sơn | X |
031309 | Dương Kinh | X |
031311 | Thuỷ Nguyên | X |
031312 | An Dương | X |
031313 | An Lão (Hải Phòng) | X |
031314 | Kiến Thuỵ | X |
031315 | Tiên Lãng | X |
031316 | Vĩnh Bảo | X |
031317 | Cát Hải | X |
031318 | Bạch Long Vĩ | · |
Hưng Yên | ||
033323 | Hưng Yên | X |
033325 | Văn Lâm | X |
033326 | Văn Giang | X |
033327 | Yên Mỹ | X |
033328 | Mỹ Hào | X |
033329 | Ân Thi | X |
033330 | Khoái Châu | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
033331 | Kim Động | X |
033332 | Tiên Lữ | X |
033333 | Phù Cừ | X |
Thái Bình | ||
034336 | Thái Bình | X |
034338 | Quỳnh Phụ | X |
034339 | Hưng Hà | X |
034340 | Đông Hưng | X |
034341 | Thái Thụy | X |
034342 | Tiền Hải | X |
034343 | Kiến Xương | X |
034344 | Vũ Thư | X |
Hà Nam | ||
035347 | Phủ Lý | X |
035349 | Duy Tiên | X |
035350 | Kim Bảng | X |
035351 | Thanh Liêm | X |
035352 | Bình Lục | X |
035353 | Lý Nhân | X |
Nam Định | ||
036356 | Nam Định | X |
036358 | Mỹ Lộc | X |
036359 | Vụ Bản | X |
036360 | ý Yên | X |
036361 | Nghĩa Hưng | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
036362 | Nam Trực | X |
036363 | Trực Ninh | X |
036364 | Xuân Trường | X |
036365 | Giao Thủy | X |
036366 | Hải Hậu | X |
Ninh Bình | ||
037369 | Ninh Bình | X |
037370 | Tam Điệp | X |
037372 | Nho Quan | X |
037373 | Gia Viễn | X |
037374 | Hoa Lư | X |
037375 | Yên Khánh | X |
037376 | Kim Sơn | X |
037377 | Yên Mô | X |
Thanh Hoá | ||
038380 | Thanh Hóa | X |
038381 | Bỉm Sơn | X |
038382 | Sầm Sơn | X |
038384 | Mường Lát | X |
038385 | Quan Hóa | X |
038386 | Bá Thước | X |
038387 | Quan Sơn | X |
038388 | Lang Chánh | X |
038389 | Ngọc Lặc | X |
038390 | Cẩm Thủy | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
038391 | Thạch Thành | X |
038392 | Hà Trung | X |
038393 | Vĩnh Lộc | X |
038394 | Yên Định | X |
038395 | Thọ Xuân | X |
038396 | Thường Xuân | X |
038397 | Triệu Sơn | X |
038398 | Thiệu Hoá | X |
038399 | Hoằng Hóa | X |
038400 | Hậu Lộc | X |
038401 | Nga Sơn | X |
038402 | Như Xuân | X |
038403 | Như Thanh | X |
038404 | Nông Cống | X |
038405 | Đông Sơn | X |
038406 | Quảng Xương | X |
038407 | Tĩnh Gia | X |
Nghệ An | ||
040412 | Vinh | X |
040413 | Cửa Lò | X |
040414 | Thái Hoà | X |
040415 | Quế Phong | X |
040416 | Quỳ Châu | X |
040417 | Kỳ Sơn (Nghệ An) | X |
040418 | Tương Dương | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
040419 | Nghĩa Đàn | X |
040420 | Quỳ Hợp | X |
040421 | Quỳnh Lưu | X |
040422 | Con Cuông | X |
040423 | Tân Kỳ | X |
040424 | Anh Sơn | X |
040425 | Diễn Châu | X |
040426 | Yên Thành | X |
040427 | Đô Lương | X |
040428 | Thanh Chương | X |
040429 | Nghi Lộc | X |
040430 | Nam Đàn | X |
040431 | Hưng Nguyên | X |
Hà Tĩnh | ||
042436 | Hà Tĩnh | X |
042437 | Hồng Lĩnh | X |
042439 | Hương Sơn | X |
042440 | Đức Thọ | X |
042441 | Vũ Quang | X |
042442 | Nghi Xuân | X |
042443 | Can Lộc | X |
042444 | Hương Khê | X |
042445 | Thạch Hà | X |
042446 | Cẩm Xuyên | X |
042447 | Kỳ Anh | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
042448 | Lộc Hà | X |
Quảng Bình | ||
044450 | Đồng Hới | X |
044452 | Minh Hóa | X |
044453 | Tuyên Hóa | X |
044454 | Quảng Trạch | X |
044455 | Bố Trạch | X |
044456 | Quảng Ninh | X |
044457 | Lệ Thủy | X |
Quảng Trị | ||
045461 | Đông Hà | X |
045462 | Quảng Trị | X |
045464 | Vĩnh Linh, Cồn Cỏ | X |
045465 | Hướng Hóa | X |
045466 | Gio Linh | X |
045467 | Đa Krông | X |
045468 | Cam Lộ | X |
045469 | Triệu Phong | X |
045470 | Hải Lăng | X |
Thừa Thiên Huế | ||
046474 | Huế | X |
046476 | Phong Điền (Thừa Thiên Huế) | X |
046477 | Quảng Điền | X |
046478 | Phú Vang | X |
046479 | Hương Thủy | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
046480 | Hương Trà | X |
046481 | A Lưới | X |
046482 | Phú Lộc | X |
046483 | Nam Đông | X |
Thành Phố Đà Nẵng | ||
048490 | Liên Chiểu | X |
048491 | Thanh Khê | X |
048492 | Hải Châu | X |
048493 | Sơn Trà | X |
048494 | Ngũ Hành Sơn | X |
048495 | Cẩm Lệ | X |
048497 | Hoà Vang | X |
048498 | Hoàng Sa | · |
Quảng Nam | ||
049502 | Tam Kỳ | X |
049503 | Hội An | X |
049505 | Đông Giang, Tây Giang | X |
049506 | Đại Lộc | X |
049507 | Điện Bàn | X |
049508 | Duy Xuyên | X |
049509 | Quế Sơn | X |
049510 | Nam Giang | X |
049511 | Phước Sơn | X |
049512 | Hiệp Đức | X |
049513 | Thăng Bình | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
049514 | Tiên Phước | X |
049515 | Bắc Trà My | X |
049516 | Nam Trà My | X |
049517 | Núi Thành | X |
049518 | Phú Ninh | X |
049519 | Nông Sơn | X |
Quảng Ngãi | ||
051522 | Quảng Ngãi | X |
051524 | Bình Sơn | X |
051525 | Trà Bồng | X |
051526 | Tây Trà | X |
051527 | Sơn Tịnh | X |
051528 | Tư Nghĩa | X |
051529 | Sơn Hà | X |
051530 | Sơn Tây (Quảng Ngãi) | X |
051532 | Nghĩa Hành, Minh Long | X |
051533 | Mộ Đức | X |
051534 | Đức Phổ | X |
051535 | Ba Tơ | X |
051536 | Lý Sơn | X |
Bình Định | ||
052540 | Qui Nhơn | X |
052542 | An Lão (Bình Định) | X |
052543 | Hoài Nhơn | X |
052544 | Hoài Ân | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
052545 | Phù Mỹ | X |
052546 | Vĩnh Thạnh (Bình Định) | X |
052547 | Tây Sơn | X |
052548 | Phù Cát | X |
052549 | An Nhơn | X |
052550 | Tưy Phước | X |
052551 | Vân Canh | X |
Phú Yên | ||
054555 | Tuy Hoà | X |
054557 | Sông Cầu | X |
054558 | Đồng Xuân | X |
054559 | Tuy An | X |
054560 | Sơn Hòa | X |
054561 | Sông Hinh | X |
054562 | Tây Hoà | X |
054563 | Phú Hoà | X |
054564 | Đông Hoà | X |
Khánh Hoà | ||
056568 | Nha Trang | X |
056569 | Cam Ranh | X |
056570 | Cam Lâm | X |
056571 | Vạn Ninh | X |
056572 | Ninh Hòa | X |
056573 | Khánh Vĩnh | X |
056574 | Diên Khánh | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
056575 | Khánh Sơn | X |
056576 | Trường Sa | · |
Ninh Thuận | ||
058582 | Phan Rang-Tháp Chàm | X |
058584 | Bác ái | X |
058585 | Ninh Sơn | X |
058586 | Ninh Hải | X |
058587 | Ninh Phước | X |
058588 | Thuận Bắc | X |
Bình Thuận | ||
060593 | Phan Thiết | X |
060594 | La Gi | X |
060595 | Tuy Phong | X |
060596 | Bắc Bình | X |
060597 | Hàm Thuận Bắc | X |
060598 | Hàm Thuận Nam | X |
060599 | Tánh Linh | X |
060600 | Đức Linh | X |
060601 | Hàm Tân | X |
060602 | Phú Quí | X |
Kon Tum | ||
062608 | Kon Tum | X |
062610 | Đắk Glei | X |
062611 | Ngọc Hồi | X |
062612 | Đắk Tô | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
062613 | Kon Plông | X |
062614 | Kon Rẫy | X |
062615 | Đắk Hà | X |
062616 | Sa Thầy | X |
062617 | Tu Mơ Rông | X |
Gia Lai | ||
064622 | Pleiku | X |
064623 | An Khê | X |
064624 | Ayun Pa | X |
064625 | KBang | X |
064626 | Đăk Đoa | X |
064627 | Chư Pưh | X |
064628 | Ia Grai | X |
064629 | Mang Yang | X |
064630 | Kông Chro | X |
064631 | Đức Cơ | X |
064632 | Chư Prông | X |
064633 | Chư Sê | X |
064634 | Đăk Pơ | X |
064635 | Ia Pa | X |
064637 | Krông Pa | X |
064638 | Phú Thiện | X |
Đắk Lắk | ||
066643 | Buôn Ma Thuột | X |
066645 | Ea H'leo | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
066646 | Ea Súp | X |
066647 | Buôn Đôn | X |
066648 | Cư M'gar | X |
066649 | Krông Búk | X |
066650 | Krông Năng | X |
066651 | Ea Kar | X |
066652 | M'Đrắk | X |
066653 | Krông Bông | X |
066654 | Krông Pắc | X |
066655 | Krông A Na | X |
066656 | Lắk | X |
066657 | Cư Kuin | X |
Đắk Nông | ||
067660 | Gia Nghĩa | X |
067661 | Đăk Glong | X |
067662 | Cư Jút | X |
067663 | Đắk Mil | X |
067664 | Krông Nô | X |
067665 | Đắk Song | X |
067666 | Đắk R'Lấp | X |
067667 | Tuy Đức | X |
Lâm Đồng | ||
068672 | Đà Lạt | X |
068673 | Bảo Lộc | X |
068674 | Đam Rông | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
068675 | Lạc Dương | X |
068676 | Lâm Hà | X |
068677 | Đơn Dương | X |
068678 | Đức Trọng | X |
068679 | Di Linh | X |
068680 | Bảo Lâm (Lâm Đồng) | X |
068681 | Đạ Huoai | X |
068682 | Đạ Tẻh | X |
068683 | Cát Tiên | X |
Bình Phước | ||
070689 | Đồng Xoài | X |
070691 | Phước Long (Bình Phước) | X |
070692 | Lộc Ninh | X |
070693 | Bù Đốp | X |
070694 | Bình Long | X |
070695 | Đồng Phù | X |
070696 | Bù Đăng | X |
070697 | Chơn Thành | X |
Tây Ninh | ||
072703 | Tây Ninh | X |
072705 | Tân Biên | X |
072706 | Tân Châu (Tây Ninh) | X |
072707 | Dương Minh Châu | X |
072708 | Châu Thành (Tây Ninh) | X |
072709 | Hòa Thành | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
072710 | Gò Dầu | X |
072711 | Bến Cầu | X |
072712 | Trảng Bàng | X |
Bình Dương | ||
074718 | Thủ Dầu Một | X |
074720 | Dầu Tiếng | X |
074721 | Bến Cát | X |
074722 | Phú Giáo | X |
074723 | Tân Uyên (Bình Dương) | X |
074724 | Dĩ An | X |
074725 | Thuận An | X |
Đồng Nai | ||
075731 | Biên Hòa | X |
075732 | Long Khánh | X |
075734 | Tân Phú (Đồng Nai) | X |
075735 | Vĩnh Cửu | X |
075736 | Định Quán | X |
075737 | Trảng Bom | X |
075738 | Thống Nhất | X |
075739 | Cẩm Mỹ | X |
075740 | Long Thành | X |
075741 | Xuân Lộc | X |
075742 | Nhơn Trạch | X |
Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
077747 | Vũng Tàu, Côn Đảo | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
077748 | Bà Rịa | X |
077750 | Châu Đức | X |
077751 | Xuyên Mộc | X |
077752 | Long Điền | X |
077753 | Đất Đỏ | X |
077754 | Tân Thành | X |
Thành Phố Hồ Chí Minh | ||
079760 | Quận 1 | X |
079761 | Quận 12 | X |
079762 | Thủ Đức | X |
079763 | Quận 9 | X |
079764 | Gò Vấp | X |
079765 | Bình Thạnh | X |
079766 | Tân Bình | X |
079767 | Tân Phú (Hồ Chí Minh) | X |
079768 | Phú Nhuận | X |
079769 | Quận 2 | X |
079770 | Quận 3 | X |
079771 | Quận 10 | X |
079772 | Quận 11 | X |
079773 | Quận 4 | X |
079774 | Quận 5 | X |
079775 | Quận 6 | X |
079776 | Quận 8 | X |
079777 | Bình Tân (Hồ Chí Minh) | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
079778 | Quận 7 | X |
079783 | Củ Chi | X |
079784 | Hóc Môn | X |
079785 | Bình Chánh | X |
079786 | Nhà Bè | X |
079787 | Cần Giờ | X |
Long An | ||
080794 | Tân An | X |
080796 | Tân Hưng | X |
080797 | Vĩnh Hưng | X |
080798 | Mộc Hóa | X |
080799 | Tân Thạnh | X |
080800 | Thạnh Hóa | X |
080801 | Đức Huệ | X |
080802 | Đức Hòa | X |
080803 | Bến Lức | X |
080804 | Thủ Thừa | X |
080805 | Tân Trụ | X |
080806 | Cần Đước | X |
080807 | Cần Giuộc | X |
080808 | Châu Thành (Long An) | X |
Tiền Giang | ||
082815 | Mỹ Tho | X |
082816 | Gò Công | X |
082818 | Tân Phước | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
082819 | Cái Bè | X |
082820 | Cai Lậy | X |
082821 | Châu Thành (Tiền Giang) | X |
082822 | Chợ Gạo | X |
082823 | Gò Công Tây | X |
082824 | Gò Công Đông | X |
082825 | Tân Phú Đông | X |
Bến Tre | ||
083829 | Bến Tre | X |
083831 | Châu Thành (Bến Tre) | X |
083832 | Chợ Lách | X |
083833 | Mỏ Cày | X |
083834 | Giồng Trôm | X |
083835 | Bình Đại | X |
083836 | Ba Tri | X |
083837 | Thạnh Phú | X |
Trà Vinh | ||
084842 | Trà Vinh | X |
084844 | Càng Long | X |
084845 | Cầu Kè | X |
084846 | Tiểu Cần | X |
084847 | Châu Thành (Trà Vinh) | X |
084848 | Cầu Ngang | X |
084849 | Trà Cú | X |
084850 | Duyên Hải | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
Vĩnh Long | ||
086855 | Vĩnh Long | X |
086857 | Long Hồ | X |
086858 | Mang Thít | X |
086859 | Vũng Liêm | X |
086860 | Tam Bình | X |
086861 | Bình Minh | X |
086862 | Trà Ôn | X |
086863 | Bình Tân (Vĩnh Long) | X |
Đồng Tháp | ||
087866 | Cao Lãnh | X |
087867 | Sa Đéc | X |
087869 | Tân Hồng | X |
087870 | Hồng Ngự | X |
087871 | Tam Nông (Đồng Tháp) | X |
087872 | Tháp Mười | X |
087873 | Cao Lãnh (Thị xã) | X |
087874 | Thanh Bình | X |
087875 | Lấp Vò | X |
087876 | Lai Vung | X |
087877 | Châu Thành (Đồng Tháp) | X |
An Giang | ||
089883 | Long Xuyên | X |
089884 | Châu Đốc | X |
089886 | An Phú | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
089887 | Tân Châu (An Giang) | X |
089888 | Phú Tân (An Giang) | X |
089889 | Châu Phú | X |
089890 | Tịnh Biên | X |
089891 | Tri Tôn | X |
089892 | Châu Thành (An Giang) | X |
089893 | Chợ Mới (An Giang) | X |
089894 | Thoại Sơn | X |
Kiên Giang | ||
091899 | Rạch Giá | X |
091900 | Hà Tiên | X |
091902 | Kiên Lương | X |
091903 | Hòn Đất | X |
091904 | Tân Hiệp | X |
091905 | Châu Thành (Kiên Giang) | X |
091906 | Giồng Riềng | X |
091907 | Gò Quao | X |
091908 | An Biên | X |
091909 | An Minh | X |
091910 | Vĩnh Thuận | X |
091911 | Phú Quốc | X |
091912 | Kiên Hải | X |
091913 | U Minh Thượng | X |
Thành Phố Cần Thơ | ||
092916 | Ninh Kiều | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
092917 | Ô Môn | X |
092918 | Bình Thuỷ | X |
092919 | Cái Răng | X |
092923 | Thốt Nốt | X |
092924 | Vĩnh Thạnh (Cần Thơ) | X |
092925 | Cờ Đỏ | X |
092926 | Phong Điền (Cần Thơ) | X |
092927 | Thới Lai | X |
Hậu Giang | ||
093930 | Vị Thanh | X |
093931 | Ngã Bảy | X |
093932 | Châu Thành A | X |
093933 | Châu Thành (Hậu Giang) | X |
093934 | Phụng Hiệp | X |
093935 | Vị Thuỷ | X |
093936 | Long Mỹ | X |
Sóc Trăng | ||
094941 | Sóc Trăng | X |
094942 | Châu Thành (Sóc Trăng) | X |
094943 | Kế Sách | X |
094944 | Mỹ Tú | X |
094945 | Cù Lao Dung | X |
094946 | Long Phú | X |
094947 | Mỹ Xuyên | X |
094948 | Ngã Năm | X |
Code | Label |
vietn
2009
|
094949 | Thạnh Trị | X |
094950 | Vĩnh Châu | X |
Bạc Liêu | ||
095954 | Bạc Liêu | X |
095956 | Hồng Dân | X |
095957 | Phước Long (Bạc Liêu) | X |
095958 | Vĩnh Lợi | X |
095959 | Giá Rai | X |
095960 | Đông Hải | X |
095961 | Hoà Bình | X |
Cà Mau | ||
096964 | Cà Mau | X |
096966 | U Minh | X |
096967 | Thới Bình | X |
096968 | Trần Văn Thời | X |
096969 | Cái Nước | X |
096970 | Đầm Dơi | X |
096971 | Năm Căn | X |
096972 | Phú Tân (Cà Mau) | X |
096973 | Ngọc Hiển | X |
Can't find the category you are looking for? Try the Detailed codes
Explore how IPUMS created this variable
Most IPUMS data transformations are performed using variable harmonization tables that specify how each value in the source data is recoded. Some variables also require programming logic in addition to the harmonization table. The harmonization documents for this variable are:
- Harmonization table
- No supplemental programming
- Instructions for interpreting harmonization documents
Description
GEO2_VN2009 identifies the household’s district within Vietnam in 2009. Districts are the second level administrative units of the country, after provinces. A GIS map (in shapefile format), corresponding to GEO2_VN2009 can be downloaded from the GIS Boundary files page in the IPUMS International web site
The full set of geography variables for Vietnam can be found in the IPUMS International Geography variables list. For cross-national geographic analysis on the first and second major administrative level of any country refer to GEOLEV1, and GEOLEV2. More information on IPUMS-International geography can be found here.
Comparability — General
Districts with populations less than 20,000 (based on the most recent sample year) were regionalized (combined) with neighboring districts within the same province to create units with populations greater than 20,000.
Universe
- All households
Availability
- Vietnam: 2009
![](/international-action/assets/ajax-loader-3d0eaafca10b29dd00e7960a95712f89f62969536226e0216f90fb57705e7516.gif)
Loading...